Có 1 kết quả:

卜骨 bǔ gǔ ㄅㄨˇ ㄍㄨˇ

1/1

bǔ gǔ ㄅㄨˇ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) oracle bone
(2) bone used for divination, esp. animal scapula

Bình luận 0